TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closedown

sự ngưng hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đóng hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

closedown

closedown

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

closedown

Systemabschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemabschluß /m/M_TÍNH/

[EN] closedown

[VI] sự đóng hệ thống

Abschluß /m/M_TÍNH/

[EN] closedown

[VI] sự ngừng (các trạng thái hoạt động chủ động)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

closedown

sự ngưng hoạt động (cũa thiết bị, chương trình)