Việt
sự ngừng
tắt máy
dừng lại
sự nghỉ làm
sự rò
sự mất mát
sự hao hụt
sự xả
lỗ xả
Anh
arrest
end
shutdown
shut-off
sign off
disruption
cutoff
closedown
outage
Đức
Unterbrechung
Abschaltung
Abschluß
Danach ist die Neigung ihrer Köpfe dieselbe wie vorher, der Rhythmus ihres Herzschlags zeigt keine Veränderung.
Sau cái sự ngừng rồi lại trôi đó thì hai mái đâu vẫn nghiêng như trước, nhịp đập trái tim nàng không thay đổi.
Afterwards, the tilt of their heads is precisely the same, the cycle of their heartbeats shows no alteration.
Die Funktion der Wegeventile bestimmen Start, Stopp und Durchflussrichtung der Druckluft.
Chức năng của van dẫn hướng là xác địnhsự khởi đầu, sự ngừng và chiều dòng chảycủa khí nén.
dừng lại, sự ngừng, sự nghỉ làm, sự rò, sự mất mát, sự hao hụt, sự xả, lỗ xả
Unterbrechung /f/CNH_NHÂN/
[EN] disruption
[VI] sự ngừng (phản ứng)
Abschaltung /f/TV, TH_LỰC/
[EN] cutoff
[VI] sự ngừng (nạp hơi nước)
Abschluß /m/M_TÍNH/
[EN] closedown
[VI] sự ngừng (các trạng thái hoạt động chủ động)
arrest, end, shutdown
shut-off, sign off
shutdown /toán & tin/
sự ngừng, tắt máy