TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngừng

sự ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tắt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dừng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghỉ làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mất mát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hao hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ngừng

 arrest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disruption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

closedown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự ngừng

Unterbrechung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Danach ist die Neigung ihrer Köpfe dieselbe wie vorher, der Rhythmus ihres Herzschlags zeigt keine Veränderung.

Sau cái sự ngừng rồi lại trôi đó thì hai mái đâu vẫn nghiêng như trước, nhịp đập trái tim nàng không thay đổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Afterwards, the tilt of their heads is precisely the same, the cycle of their heartbeats shows no alteration.

Sau cái sự ngừng rồi lại trôi đó thì hai mái đâu vẫn nghiêng như trước, nhịp đập trái tim nàng không thay đổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Funktion der Wegeventile bestimmen Start, Stopp und Durchflussrichtung der Druckluft.

Chức năng của van dẫn hướng là xác địnhsự khởi đầu, sự ngừng và chiều dòng chảycủa khí nén.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outage

dừng lại, sự ngừng, sự nghỉ làm, sự rò, sự mất mát, sự hao hụt, sự xả, lỗ xả

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechung /f/CNH_NHÂN/

[EN] disruption

[VI] sự ngừng (phản ứng)

Abschaltung /f/TV, TH_LỰC/

[EN] cutoff

[VI] sự ngừng (nạp hơi nước)

Abschluß /m/M_TÍNH/

[EN] closedown

[VI] sự ngừng (các trạng thái hoạt động chủ động)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrest, end, shutdown

sự ngừng

shut-off, sign off

sự ngừng

 shutdown /toán & tin/

sự ngừng, tắt máy

 shutdown

sự ngừng, tắt máy