Việt
lỗ xả
lối tháo
lỗ thoát
lỗ tháo
cửa ra liệu
lỗ tháo liệu
sự tháo
sự chảy
rãnh thải nước
vành góp điện
dừng lại
sự ngừng
sự nghỉ làm
sự rò
sự mất mát
sự hao hụt
sự xả
hệ thống rút hơi
vòi xả
vòi hút
Anh
discharge hole
drain
discharge opening
outage
Đức
Ablaß
Abfluß
Abzug
Wird das Magnetventil vom Steuergerät angesteuert wird der Anker angezogen, wodurch die Ventilkugel die Abflussdrossel frei gibt.
Khi EDC cấp điện cho van điện từ thì lõi từ được kéo lên và kéo bi van mở lỗ xả buồng điều khiển.
Aufgrund des Magnetfelds verdreht sich die Welle mit dem exzentrischen Bolzen. Dieser verstellt den Regelschieber auf dem Verteilerkolben.
Qua đó, lỗ xả tràn ở piston phân phối sẽ được mở sớm hơn hay muộn hơn để điều chỉnh lượng nhiên liệu phun.
Durch die Rücklaufdrossel kann mehr Kraftstoff abfließen, als durch die Zulaufdrossel nach fließen kann. Es kommt zu einem Druckabfall im Ventilsteuerraum.
Do nhiên liệu chảy qua lỗ xả nhiều hơn nhiên liệu chảy vào buồng điều khiển van qua lỗ nạp, áp suất trong buồng điều khiển van hạ xuống thấp hơn áp suất nhiên liệu, do đó lực đẩy lên đầu ti kim nhỏ hơn lực đẩy ngược chiều vào vai tạo lực nâng do áp suất nhiên liệu tạo ra.
Entlüftungsbohrung R
Lỗ xả khí R
Abzug /der; -[e]s, Abzüge/
(Tech u Chem) hệ thống rút hơi (khí); lỗ xả; vòi xả; vòi hút;
lỗ tháo, lỗ xả
cửa ra liệu, lỗ tháo liệu, lỗ tháo, lỗ xả
sự tháo, sự chảy, rãnh (cống) thải nước, lỗ xả, vành góp điện
dừng lại, sự ngừng, sự nghỉ làm, sự rò, sự mất mát, sự hao hụt, sự xả, lỗ xả
lỗ thoát, lỗ xả
Ablaß /m/CT_MÁY/
[EN] drain
[VI] lỗ xả
Abfluß /m/CT_MÁY/
[VI] lối tháo, lỗ xả