collector ring /điện lạnh/
vành góp điện
collector shoe /điện lạnh/
vành góp điện (láy điện)
collector ring /điện lạnh/
vành góp điện (lấy điện)
commutator /điện lạnh/
vành góp điện
commutator ring /điện lạnh/
vành góp điện
slip ring /điện lạnh/
vành góp điện
slip ring
vành góp điện
collector ring
vành góp điện (lấy điện)
collector ring
vành góp điện
collector shoe
vành góp điện (láy điện)
collector ring, collector shoe
vành góp điện (lấy điện)
collector shoe, commutator
vành góp điện (láy điện)
commutator ring
vành góp điện
commutator
vành góp điện
slip ring
vành góp điện
collector ring
vành góp điện
collector ring, commutator, commutator ring, slip ring
vành góp điện (lấy điện)
collector shoe
vành góp điện (láy điện)
collector shoe /giao thông & vận tải/
vành góp điện (láy điện)
collector ring /điện/
vành góp điện (lấy điện)