commutator
bộ góp điện
commutator /điện/
bộ góp điện
commutator /cơ khí & công trình/
đường ống (của máy)
commutator /xây dựng/
bộ góp điện
commutator /điện lạnh/
bộ góp điện
commutator /điện lạnh/
vàng góp điện
commutator /điện lạnh/
vành góp điện
commutator
giao hoán tử
commutator /điện tử & viễn thông/
núm chỉnh lưu
commutator /ô tô/
bô chuyển mạch
commutator /điện/
bộ đảo chiều
commutator /điện/
bộ đổi nối
commutator /toán & tin/
bộ đảo chiều
commutator /điện/
vàng góp điện
commutator /điện lạnh/
vành đổi chiều
circuit commutation, commutator
chuyển mạch
collector shoe, commutator
vành góp điện (láy điện)
ring collector, commutator
ống góp vòng
dust collector, commutator
ống tụ bụi
collector ring, commutator, commutator ring, slip ring
vành góp điện (lấy điện)