Việt
bộ đảo chiều
vành đảo chiều
vành đảo chiều <k
đ>
vành góp điện
cổ góp
Anh
commutator
Đức
Stromwender
Stromwender /der (Elektrot.)/
bộ đảo chiều; vành góp điện; cổ góp (Kollektor, Kom mutator);
[EN] commutator
[VI] bộ đảo chiều, vành đảo chiều < k, đ>
Stromwender /m/KT_ĐIỆN/
[VI] bộ đảo chiều, vành đảo chiều
commutator /điện/
commutator /toán & tin/