TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ góp

cổ góp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ đảo chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành góp điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổ góp

 collector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cổ góp

Kollektor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromwender

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch entfallen die Schleifringe und die Bürsten.

Do đó, máy phát không cần cổ góp và chổi than.

Oxidschicht auf Schleifringen, Unterbrechung der Läuferwicklung

Có lớp oxide ở cổ góp, cuộn dây rotor bị ngắt

Dioden schadhaft, Schleifringe verschmutzt, Masseschluss in der Leitung DF bzw. Läuferwicklung

Điôt hư hỏng, cổ góp dơ, nối mass trong dây DF hay cuộn dây rotor

Gemischbildungsanlage: Einspritzanlage, Ansaugrohr

Nhóm hệ thống nhiên liệu (bộ chế hòa khí): Hệ thống phun nhiên liệu, cổ góp nạp

Dieser Generator enthält eine feststehende Erregerwicklung, keine Bürsten und keine Schleifringe. Er ist verschleißfrei.

Loại máy phát này có một cuộn dây kích từ đứng yên, không có chổi than và cổ góp nên không bị mài mòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollektor /[kolektor], der, -s, ...oren/

(Elektrot) vành góp; cổ góp;

Stromwender /der (Elektrot.)/

bộ đảo chiều; vành góp điện; cổ góp (Kollektor, Kom mutator);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collector /cơ khí & công trình/

cổ góp

 collector /xây dựng/

cổ góp