Việt
cổ góp
vành góp
bộ đảo chiều
vành góp điện
Anh
collector
Đức
Kollektor
Stromwender
Dadurch entfallen die Schleifringe und die Bürsten.
Do đó, máy phát không cần cổ góp và chổi than.
Oxidschicht auf Schleifringen, Unterbrechung der Läuferwicklung
Có lớp oxide ở cổ góp, cuộn dây rotor bị ngắt
Dioden schadhaft, Schleifringe verschmutzt, Masseschluss in der Leitung DF bzw. Läuferwicklung
Điôt hư hỏng, cổ góp dơ, nối mass trong dây DF hay cuộn dây rotor
Gemischbildungsanlage: Einspritzanlage, Ansaugrohr
Nhóm hệ thống nhiên liệu (bộ chế hòa khí): Hệ thống phun nhiên liệu, cổ góp nạp
Dieser Generator enthält eine feststehende Erregerwicklung, keine Bürsten und keine Schleifringe. Er ist verschleißfrei.
Loại máy phát này có một cuộn dây kích từ đứng yên, không có chổi than và cổ góp nên không bị mài mòn.
Kollektor /[kolektor], der, -s, ...oren/
(Elektrot) vành góp; cổ góp;
Stromwender /der (Elektrot.)/
bộ đảo chiều; vành góp điện; cổ góp (Kollektor, Kom mutator);
collector /cơ khí & công trình/
collector /xây dựng/