Việt
vành góp
ống góp
ống tụ
cực góp
cổ góp
cựu góp
điện góp.
ô'ng góp
cực thu
cực collector
Anh
collector
brush ring
Đức
Kollektor
cực góp, cực thu, cực collector; ống góp, ống tụ; vành góp
ô' ng góp, ống tụ; cực góp; vành góp
Kollektor /m -s, -en (kĩ thuật)/
vành góp, ống góp, cựu góp, điện góp.
Kollektor /[kolektor], der, -s, ...oren/
(Elektrot) vành góp; cổ góp;
brush ring, collector
vành góp (điện)
collector /điện/