Việt
ống tụ
cực góp
vành góp
ô'ng góp
cực thu
cực collector
ống góp
Anh
collector
collecting main
Kondensatorrohre
Ống tụ điện
in Kondensatleitungen
Trong ống ngưng (ống tụ)
cực góp, cực thu, cực collector; ống góp, ống tụ; vành góp
ô' ng góp, ống tụ; cực góp; vành góp
collecting main, collector