umschalten /vt (điện)/
chuyển mạch, đảo mạch; die Wirtschaft auf Kríegsgeleise umschalten chuyển nền kinh tế sang kinh tế chiến tranh.
Kommutator /m -s, -tóren/
1. tổng đài (điện thoại); 2. [cái] chuyển mạch, đảo mạch, đổi chiều.
Vermittelung /f =, -en/
1. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải, giúp đỡ, việntrợ, ủng hô, chi viện; durch Vermittelung nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.
Wechselapparat /m -(e)s, -e/
cái chuyển mạch, tổng đài.
Umschalter /m -s, = (điện)/
cái chuyển mạch, cầu dao đổi nối.
stromwender /m -s, = (điện)/
cái chuyển mạch, tổng dâi, cái chuyển mạch, cầu dao đổi nổi; strom
Wender /m -s, =/
1. (điện) cái chuyển mạch, tổng đài, cầu dao đổi nối; 2. máy đảo cỏ khô, máy phơi cỏ khô.