TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 selector

tay nắm điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chuyển mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơle chọn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm chắn bộ lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơle bộ chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dò mật độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chuyển mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 selector

 selector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discriminating relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filter screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selector replay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

density probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selector

tay nắm điều chỉnh

 selector /cơ khí & công trình/

tay nắm điều chỉnh

 selector /toán & tin/

hàm chọn

 selector /điện lạnh/

bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)

 selector /điện tử & viễn thông/

bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)

 selector

máy chọn

 selector /điện/

cái chuyển mạch

 selector

bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)

 selector /xây dựng/

máy lựa

 selective, selector

bộ chọn

 discriminating relay, selector /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

rơle chọn lọc

filter screen, selector, sieve

tấm chắn bộ lọc

selector replay, Selector, sorter

rơle bộ chọn

density probe, selector, sounding machine

máy dò mật độ

 charge switch, circuit breaker, communicator, selector

bộ chuyển mạch