selector
tay nắm điều chỉnh
selector /cơ khí & công trình/
tay nắm điều chỉnh
selector /toán & tin/
hàm chọn
selector /điện lạnh/
bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)
selector /điện tử & viễn thông/
bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)
selector
máy chọn
selector /điện/
cái chuyển mạch
selector
bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)
selector /xây dựng/
máy lựa
selective, selector
bộ chọn
discriminating relay, selector /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
rơle chọn lọc
filter screen, selector, sieve
tấm chắn bộ lọc
selector replay, Selector, sorter
rơle bộ chọn
density probe, selector, sounding machine
máy dò mật độ
charge switch, circuit breaker, communicator, selector
bộ chuyển mạch