TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chọn

bộ chọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay riÁm diéu chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ chọn

selector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

code selector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 selective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ chọn

Selektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wählhebel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wählschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vier Schaltmuffen werden von hydraulisch gesteuerten Gangstellern (Schaltgabeln) betätigt (Bild 2).

Bốn ống trượt gài số được tác động bởi bộ chọn số được điều khiển bằng thủy lực (càng gài số) (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selective, selector

bộ chọn

selector

bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)

 selector /điện lạnh/

bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)

 selector /điện tử & viễn thông/

bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)

selective

bộ chọn

 selector

bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selektor /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] selector

[VI] bộ chọn

Schalter /m/TH_BỊ/

[EN] selector

[VI] bộ chọn

Wähler /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] selector

[VI] bộ chọn

Wählhebel /m/ÔTÔ/

[EN] selector

[VI] bộ chọn (truyền động tự động)

Wählschalter /m/TH_BỊ, V_THÔNG/

[EN] selector

[VI] bộ chọn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

code selector

bộ chọn

selector

bộ chọn; tay riÁm diéu chinh