Việt
lựa chọn
chọn
lựa
cục bộ
chọn lọc
chọn lựa ~ cutting ch ặ t chọ n ~ harvesting thu hoạch chọn lọc
khai thác chọn ~ logging chặt chọn ~ pseticide thuốc trừ sâu chọn lựa
bộ chọn
có tuyển chọn
lọc lựa
có chọn lọc
có lựa chọn
chú ý có chọn lọc
Anh
selective
selection pressure
attention
Đức
selektiv
auswählend
Selektionsdruck
Pháp
sélectif
pression de sélection
attention,selective
(sự) chú ý có chọn lọc
Selective
chọn, lựa
selective /SCIENCE/
[DE] selektiv
[EN] selective
[FR] sélectif
selection pressure,selective /SCIENCE/
[DE] Selektionsdruck
[EN] selection pressure; selective
[FR] pression de sélection
selektiv, auswählend
chọn lựa ~ cutting ch ặ t chọ n ~ harvesting thu hoạch chọn lọc, khai thác chọn ~ logging chặt chọn ~ pseticide thuốc trừ sâu chọn lựa
o chọn lọc
Having the power of choice.
cục bộ, lựa chọn