TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selective

lựa chọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cục bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chọn lọc

 
Tự điển Dầu Khí

chọn lựa ~ cutting ch ặ t chọ n ~ harvesting thu hoạch chọn lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khai thác chọn ~ logging chặt chọn ~ pseticide thuốc trừ sâu chọn lựa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tuyển chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lọc lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có chọn lọc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

có lựa chọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chú ý có chọn lọc

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

selective

selective

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

selection pressure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attention

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

selective

selektiv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auswählend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Selektionsdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

selective

sélectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pression de sélection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

attention,selective

(sự) chú ý có chọn lọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

selective

có lựa chọn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Selective

có chọn lọc

Từ điển toán học Anh-Việt

selective

chọn, lựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selective

bộ chọn

selective

có tuyển chọn

selective

chọn, lựa

selective

lọc lựa

selective

lựa chọn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selective /SCIENCE/

[DE] selektiv

[EN] selective

[FR] sélectif

selection pressure,selective /SCIENCE/

[DE] Selektionsdruck

[EN] selection pressure; selective

[FR] pression de sélection

Từ điển Polymer Anh-Đức

selective

selektiv, auswählend

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

selective

chọn lựa ~ cutting ch ặ t chọ n ~ harvesting thu hoạch chọn lọc, khai thác chọn ~ logging chặt chọn ~ pseticide thuốc trừ sâu chọn lựa

Tự điển Dầu Khí

selective

o   chọn lọc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

selective

Having the power of choice.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

selective

cục bộ, lựa chọn