Việt
có chọn lọc
có tuyển lựa.
chọn lọc
có độ chọn lọc tốt
Anh
selective
Đức
selektiv
auswählend
Pháp
sélectif
Da Protein A eine spezifische Wechselwirkung mit dem Fc-Teil von Antikörpern eingeht, werden diese gebunden und selektiv aus dem auf die Säule aufgegebenen Stoffgemisch abgetrennt (Seite 270).
Vì protein A, có một tương tác đặc biệt với phần Fc của kháng thể nên chúng được kết nối và tách chọn lọc từ hỗn hợp được đưa vào cột (trang 270).
So werden Biopharmazeutika, wie die Proteine Humaninsulin oder Blutgerinnungsfaktor VIII, durch eine Aneinanderreihung unterschiedlicher chromatografischer Verfahren schonend und selektiv von Verunreinigungen durch den Produktionsorganismus (z. B. DNA, andere Zellproteine) sowie von Verunreinigungen durch vorangegangene Aufarbeitungsprozesse befreit (Bioseparation).
Như vậy, các dược phẩm sinh học, chẳng hạn như protein, insulin người hoặc chất đông máu yếu tố VIII, qua một loạt các sắc ký khác nhau có thể loại trừ cẩn trọng và lọc các tạp chất do sinh vật sản xuất (thí dụ DNA, protein khác) cũng như các tạp chất do quá trình xử lý trước đây sinh ra (bioseparation).
Adsorbens, Adsorptionsmittel (poriger Feststoff mit großer äußerer und innerer Oberfläche, der die Moleküle des Adsorptivs selektiv an seiner äußeren Oberfläche in den Kapillaren bzw. Poren anreichert)
Chất hấp phụ (là các chất rắn có các cấu trúc lỗ nhỏ li ti với một diện tích bề mặt trong và ngoài rất lớn có đặc tính là hút, bám các phân tử được hấp phụ một cách có chọn lọc)
Diese Edelmetallverbindungen sind zusammen mit Ammoniak (NH3) geeignet, bevorzugt (selektiv) eine Reduktion des Stickstoffoxids (NOx) zu Stickstoff (N2) und Wasser (H2O) herbeizuführen.
Các liên kết kim loại quý này cùng với ammoniac (NH3) phù hợp ưu tiên (chọn lọc) cho việc khử chất nitrogen oxide (NOx) thành nitơ (N2) và nước (H2O).
selektiv informieren
cung cấp thông tin có chọn lọc.
selektiv, auswählend
selektiv /(Adj.)/
chọn lọc (auswählend);
selektiv informieren : cung cấp thông tin có chọn lọc.
(Funkw ) có độ chọn lọc tốt (trennscharf);
selektiv /a/
có chọn lọc, có tuyển lựa.
selektiv /SCIENCE/
[DE] selektiv
[EN] selective
[FR] sélectif