selective
có tuyển chọn
selective /toán & tin/
chọn, lựa
selective, selectively /toán & tin/
có tuyển chọn
select, selective
lọc lựa
selective, selector
bộ chọn
selecting, selective
sự chọn
page select, selective
sự lựa chọn trang
Partial Page Request, selective
yêu cầu trang cục bộ
multiple-choice selection field, selective
vùng lựa có nhiều lựa chọn
Partially Automated Digital Signal Cross-Connect, particular, partly, piecemeal, selective /toán & tin/
kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần
disengagement, disjoin, disjointing, eduction, elimination, extract, get out, part, resolve, segregate, selective, separate, separate out, sever, slit, split
sự tách ra