elimination
sự loại bỏ
elimination
sự loại trừ
elimination
phép khử
sewage disposal, elimination
sự khử độc
waste disposal, elimination
sự loại bỏ rác thải
elimination, excrete, excretion
bài tiết
elimination, emit,emission, exhaust
thải ra
deletion, ejection, elimination, suppression
sự bỏ đi
disengagement, disjoin, disjointing, eduction, elimination, extract, get out, part, resolve, segregate, selective, separate, separate out, sever, slit, split
sự tách ra