separate /toán & tin/
ngăn cách, tách rời
separate /hóa học & vật liệu/
tách (riêng)
separate
riêng rẽ
separate, strip /hóa học & vật liệu/
tuyển
disjunction, separate
sự tách rời
privacy, separate
sự riêng biệt
remote condenser, separate
thiết bị ngưng tách biệt
implicit partition state, segregate, separate, share
tình trạng phân chia ngầm
release of forms, remove, separate, take down, unchoke
sự tháo ván khuôn
thermal dissociation, divergent, reparatory, segregate, separate, sunder
sự phân ly do nhiệt
break, cleave, lay out, peg out, separate, stake out
chia ra
break, intercept, lay out, peg out, separate, stake out
phân ra
disengagement, disjoin, disjointing, eduction, elimination, extract, get out, part, resolve, segregate, selective, separate, separate out, sever, slit, split
sự tách ra