TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disjunction

phép tuyển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân biệt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đứt rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

log. phép tuyển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

disjunction

disjunction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 separate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

INCLUSIVE-OR operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

OR operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logical add

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

disjunction

Disjunktion

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ODER-Funktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ODER-Verknüpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inklusives ODER

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

disjunction

opération OU

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération OU inclusif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réunion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

union

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

INCLUSIVE-OR operation,OR operation,disjunction,logical add /IT-TECH/

[DE] ODER-Funktion; ODER-Verknüpfung; inklusives ODER

[EN] INCLUSIVE-OR operation; OR operation; disjunction; logical add

[FR] opération OU; opération OU inclusif; réunion; union

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

disjunction

The separation of chromosomes during anaphase of mitosis or meiosis.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Disjunktion /f/M_TÍNH/

[EN] disjunction

[VI] phép tuyển, sự phân biệt (logic)

Từ điển toán học Anh-Việt

disjunction

log. phép tuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disjunction

sự ngắt (mạch)

disjunction, separate

sự tách rời

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disjunction

sự chia rời, sự đứt rời, sự tách rời

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Disjunktion

[VI] Phép tuyển, sự phân biệt (logic)

[EN] disjunction

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disjunction

phép tuyển