Disjunktion /[disjunk'tsiom], die; -, -en/
(veraltet) sự làm rời ra;
sự tách rời;
sự phân cách (Trennung, Sonderung);
Disjunktion /[disjunk'tsiom], die; -, -en/
(Logik) sự nối hai câu bằng liên từ phân biệt “entweder-oder”;
Disjunktion /[disjunk'tsiom], die; -, -en/
(Logik) sự nốì hai câu bằng liên từ “oder”;
Disjunktion /[disjunk'tsiom], die; -, -en/
(Biol ) quá trình phân chia nhiễm sắc thể;