gleichstellen /(tách được) vt  (mit D)/
	
    	
			
(tách được) vt (mit D) làm bằng nhau,  coi... bằng nhau (ngang nhau,  như nhau),  so sánh,  đói chiếu;  
	
	         
Disjunktion /f =, -en/
	
    	
			
1. [sự] làm rỏi ra,  tách rỏi,  phân tách,  phân cách;  2. (điện) sự ngắt mạch;  3. đói chiếu,  tương phản.