Việt
làm rỏi ra
tách rỏi
phân tách
phân cách
sự ngắt mạch
đói chiếu
tương phản.
Đức
Disjunktion
Disjunktion /f =, -en/
1. [sự] làm rỏi ra, tách rỏi, phân tách, phân cách; 2. (điện) sự ngắt mạch; 3. đói chiếu, tương phản.