-laufennehmen /vt/
tách rỏi, chia tách, tháo rơi, tháo d< 3; -laufen
auseinanderbringen /vt/
1. tách rỏi, chia tách; 2. gô rói, gd, tháo, phân chia, phân li; -
Disjunktion /f =, -en/
1. [sự] làm rỏi ra, tách rỏi, phân tách, phân cách; 2. (điện) sự ngắt mạch; 3. đói chiếu, tương phản.