TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách rỏi

tách rỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo d<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rỏi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngắt mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương phản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tách rỏi

-laufennehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disjunktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-laufennehmen /vt/

tách rỏi, chia tách, tháo rơi, tháo d< 3; -laufen

auseinanderbringen /vt/

1. tách rỏi, chia tách; 2. gô rói, gd, tháo, phân chia, phân li; -

Disjunktion /f =, -en/

1. [sự] làm rỏi ra, tách rỏi, phân tách, phân cách; 2. (điện) sự ngắt mạch; 3. đói chiếu, tương phản.