-laufennehmen /vt/
tách rỏi, chia tách, tháo rơi, tháo d< 3; -laufen
aufspaken /1 vt/
1. bổ, chẻ, chia tách, phân giải, phân li;
auseinanderbringen /vt/
1. tách rỏi, chia tách; 2. gô rói, gd, tháo, phân chia, phân li; -
geteilt /a/
dể] phân chia, chia tách, chia, tách, chia rẽ, riêng lẻ, bị chia xẻ, bị tách ròi; geteilt e Ansichten những quan điểm khác nhau; geteilt