Việt
bổ ra
chẻ ra
làm vỡ ra
chia tách
đập vỡ ra
bẻ gãy ra
đánh bật ra
làm bể ra
Đức
aufspalten
herausbrechen
aufspalten /(unr. V.; spaltete auf, hat aufgespaltet/aufgespalten)/
bổ ra; chẻ ra; làm vỡ ra; chia tách;
herausbrechen /(st. V.)/
(hat) làm vỡ ra; đập vỡ ra; bẻ gãy ra; đánh bật ra; làm bể ra [aus + Dat ];