TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vỡ ra

bổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẻ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ gãy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bể ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm vỡ ra

aufspalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspalten /(unr. V.; spaltete auf, hat aufgespaltet/aufgespalten)/

bổ ra; chẻ ra; làm vỡ ra; chia tách;

herausbrechen /(st. V.)/

(hat) làm vỡ ra; đập vỡ ra; bẻ gãy ra; đánh bật ra; làm bể ra [aus + Dat ];