herausbrechen /(st. V.)/
(hat) làm vỡ ra;
đập vỡ ra;
bẻ gãy ra;
đánh bật ra;
làm bể ra [aus + Dat ];
herausbrechen /(st. V.)/
(ist) bung ra;
gãy rời ra;
bể ra [aus + Dat ];
herausbrechen /(st. V.)/
(ist) (tình cảm, cảm xúc ) chợt bùng phát [aus + Dat ];
Zorn brach aus ihm heraus : nôi tức tối của ông ta chợt bùng phát.
herausbrechen /(st. V.)/
(ugs ) (hat) nôn ra;
mửa ra (erbrechen);