Übelkeit /í =/
í = sự] buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng; Übelkeit verursachen Êm ái buồn nôn [ghồ tđm, phát lợm]. -
Brechreiz /m -es, -e/
sự] buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng.
herausbrechen /1 vt/
1. đánh vỡ, đập vỡ, làm võ, bẻ gãy, đánh bật; 2. buồn nôn, lợm giọng; II vi (s) tiến vượt lên; heraus