Việt
lợm giọng
buồn nôn
buồn mửa
đánh vỡ
đập vỡ
làm võ
bẻ gãy
đánh bật
Đức
unangenehm
widerlich
ekelerregend
Übelkeit
herausbrechen
Übelkeit /í =/
í = sự] buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng; Übelkeit verursachen Êm ái buồn nôn [ghồ tđm, phát lợm]. -
herausbrechen /1 vt/
1. đánh vỡ, đập vỡ, làm võ, bẻ gãy, đánh bật; 2. buồn nôn, lợm giọng; II vi (s) tiến vượt lên; heraus
unangenehm (a), widerlich (a); ekelerregend (a); sự lợm giọng Übelkeit f