unangenehm /(Adj.)/
khó ưa;
xấu;
khó chịu;
đáng ghét;
ein unangenehmer Mensch : một người khó ưa.
unangenehm /(Adj.)/
khó ngửi;
hôi;
thối;
khắm;
unangenehm /(Adj.)/
khó coi;
gai mắt;
chướng mắt;
ngứa mắt;
unangenehm /(Adj.)/
khó nghe;
chối tai;
chướng tai;
unangenehm /(Adj.)/
đáng tiếc;
đáng giận;
không vui;
không dễ chịu;
khó xử;
unan genehm werden [können] : có thể đưa đến hậu quả nặng nề.