Việt
khó ngửi
khó chịu
khó nghe.
hôi
thối
khắm
Đức
unliebsam
unangenehm
unangenehm /(Adj.)/
khó ngửi; hôi; thối; khắm;
unliebsam /a/
khó chịu, khó ngửi, khó nghe.