Việt
khó chịu
khó ngửi
khó nghe.
không kẻ
không gạch hàng
Đức
unliebsam
unliebsam /(Adj.)/
không kẻ; không gạch hàng;
unliebsam /a/
khó chịu, khó ngửi, khó nghe.