Việt
khắm
hôi
thối
thôi
hôi thối
khó ngửi
s
không khí ngột ngạt
hôi thôi.
thổi
hôi thôi
hôi xì
thôi hoắc
thói hoắng
Đức
schlecht
garstig
schlimm
stänkrig
unangenehm
Mief
stinkend
Mief /m -(e/
1. không khí ngột ngạt; 2. [mùi] hôi, thối, khắm, hôi thôi.
stinkend /I a/
hôi, thổi, khắm, hôi thôi, hôi xì, thôi hoắc, thói hoắng; II adv: stinkend faul xem stinkfaul.
stänkrig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
hôi; thôi; khắm; hôi thối;
unangenehm /(Adj.)/
khó ngửi; hôi; thối; khắm;
schlecht (a), garstig (a), schlimm