TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khắm

khắm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôi thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó ngửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khí ngột ngạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi hoắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói hoắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khắm

schlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

garstig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlimm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stänkrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unangenehm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stinkend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mief /m -(e/

1. không khí ngột ngạt; 2. [mùi] hôi, thối, khắm, hôi thôi.

stinkend /I a/

hôi, thổi, khắm, hôi thôi, hôi xì, thôi hoắc, thói hoắng; II adv: stinkend faul xem stinkfaul.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stänkrig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

hôi; thôi; khắm; hôi thối;

unangenehm /(Adj.)/

khó ngửi; hôi; thối; khắm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khắm

schlecht (a), garstig (a), schlimm