schlimm /Lflim] (Adj.)/
nghiêm trọng;
trầm trọng;
tồi tệ;
tai hại;
ein schlimmer Fehler : một sai lầm nghiêm trọng das ist sehr schlimm für ihn : điều đó thật tồi tệ đối với ông ta.
schlimm /Lflim] (Adj.)/
xấu;
tệ;
tồi;
kém;
đáng lo ngại;
đár g buồn (übel, arg);
was schlimmer ist, wir mussten Strafe zahlen : điều tồi tệ hơn nữa là chúng ta phải trả tiền phạt ist nicht schlimm! : không sao đâu! (subst. : ) man fürchtet das Schlimmste: người ta lo sợ điều xấu nhất xảy ra es gibt Schlimmeres : còn có nhiều chuyện xui rủi han.
schlimm /Lflim] (Adj.)/
(người) xấu xa;
tồi tệ;
vô liêm sỉ (schlecht, böse, niederträchtig);
ein schlimmer Bursche : một gã tồi.
schlimm /Lflim] (Adj.)/
(fam ) (bộ phận cơ thể) bị viêm;
bị đau (entzündet, schmerzend o Ä );
schlimm /Lflim] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm (sehr);
heute ist es schlimm kalt : hôm nay lạnh quá chừng.