Häßlichkeit /f =, -en/
1. [sự] xâu xa, xấu xí; 2. [sự] kinh tỏm, gđm guốc, gdm ghiếc, đê tiện, hèn hạ.
schlimm /I a/
1. xâu, tồi, kém, xâu xa, tôi tệ, dỏ, tệ, bỉ ổi, khả ó; 2. [bị] đau (về ngón tay V.V.); II adv [một cách] không tốt, xấu, tồi, kém, dỏ.