Mißbildung /f =, -en/
sự] xấu xí, méo mó, biến dạng.
mißgestaltet /a/
xấu xí, tàn tạt, què quặt,
Difformität /f =, -en/
sự] xấu xí, xấu mã, hình thù quái gỏ.
mißgestalt /a/
xấu xí, tàn tật, què quặt, què cụt.
unansehnlich /a/
không dẹp mắt, xấu, xấu xí, tầm thưông, không xuất sắc.
Abnormität /f =, -en/
1. [sự, tính chất, hiện tượng] bất thưòng, lạ thưỏng, khác thưòng; 2. [sự] xấu xí, quái gỏ, kỳ quái.
Häßlichkeit /f =, -en/
1. [sự] xâu xa, xấu xí; 2. [sự] kinh tỏm, gđm guốc, gdm ghiếc, đê tiện, hèn hạ.
Schweinerei /í =, -en/
í =, 1. [sự, tình trạng] bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ nhóp, luộm thuộm; 2. [sự] xấu xí, xáu mã; [điều, việc, hành xã] hèn hạ, đê tiện, nhơ nhuốc, đểu cáng, mất dạy; 3. pl [lời, câu nói] thô tục, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng.