Verkrüpplung /f =, -en/
1. [sự] tàn tật, tàn phế, hư hỏng; 2. thương thật.
Deformität /í =, -en (giải phẫu)/
sự] tàn tật, qùe quặt, dị hình, quái hình.
mißgestalt /a/
xấu xí, tàn tật, què quặt, què cụt.
Mißgestalt /f =, -en/
1. [sự] tàn tật, què quặt, dị hình, quái hình; 2. bân chất xấu xa.