TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkrüpplung

tàn tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn phế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương thật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tàn tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tàn phế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ bị tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verkrüpplung

Verkrüpplung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkrüppelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkrüppelung,Verkrüpplung /die; -, -en/

sự tàn tật; sự tàn phế;

Verkrüppelung,Verkrüpplung /die; -, -en/

thương tật; chỗ bị tật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkrüpplung /f =, -en/

1. [sự] tàn tật, tàn phế, hư hỏng; 2. thương thật.