Việt
thương tật
làm tàn tật
làm què quặt
xuyên tạc
bóp méo
bẻ queo
làm sai lạc.
chỗ bị tật
sự tổn hại thân thể
Đức
Körperverletzung
Verstümmelung
Verkrüppelung
Verkrüpplung
Verkrüppelung,Verkrüpplung /die; -, -en/
thương tật; chỗ bị tật;
Körperverletzung /die (Rechtsspr.)/
thương tật; sự tổn hại thân thể;
Körperverletzung /f =, -en/
thương tật; eine Körper Verletzung davón- tragen bị thương tật; Körper
Verstümmelung /f =, -en/
1. [sự] làm tàn tật, làm què quặt; 2. thương tật; 3. [sự] xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo, làm sai lạc.