verkehren II /vt/
xuyên tạc, bóp méo, làm sai lạc.
Entstellung /f =, -en/
sự] sai lạc, sai lệch, bóp méo, xuyên tạc; [điều, chỗ, sự] sai lầm, sai, biến hình, biến dạng.
Fälschung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự, điều] giả mạo, gian trá; [đồ, vật] giả, giả mạo; 2. [sự] gian lận, đánh tráo, xuyên tạc,
verzerren /vt/
1. xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo; 2. làm... thay đổi nhiều.
Verzerrung /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. [sự] xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo; [điều, chỗ, sự] sai lầm, biến hình, biến dạng; 2. (toán) [sự] biến dạng, biến hình.
pervers /a/
bị] xuyên tạc, bóp méo, sai lệch, hư hỏng, đồi bại, biến chắt.
falschmünzen /(impf/
(impf falschmünzte, pari ỈI falschgemünzt) 1. làm tiền giả; 2. làm sai lạc, xuyên tạc, bóp méo.
Verstümmelung /f =, -en/
1. [sự] làm tàn tật, làm què quặt; 2. thương tật; 3. [sự] xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo, làm sai lạc.
fälschen /vt/
1. giả mạo, làm giả, ngụy tạo, mạo; 2. làm gian lận, đánh tráo, làm mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lạc.
Falschheit /f =, -en/
1. [sự, tính] giả mạo, giả dôi, giả; 2. [sự, tính] sai lầm, lệch lạc, lầm lạc, xuyên tạc, bóp méo; 3. [sự, tính] giá dổi, đạo dủc giả.
verdrehen /vt/
1. làm cong, uốn cong (thân cây); 2. làm trật khóp [sái khđp, trẹo khóp, trặc]; (sich) den Hals verdrehen vặn cổ; die Áugen verdrehen trợn ngược mắt, trợn mắt long sòng sọc; 3. xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo, bê queo; 4. (kĩ thuật) xoắn, vặn, vê, xe; ♦ ỹ-m den Kopf verdrehen làm ai mê tít; das Recht - giỏ luật.
Verdrehung /f =, -en/
1. [sự] làm cong, làm vênh, làm vẹo, làm trẹo; 2. [sự, chỗ] trật khđp, sái khdp; 3. [sự] sai lạc, xuyên tạc, EaEiiSä bóp méo sự thật; 4. (kĩ thuật) [sự] xoắn, vặn, vê, xe.
verdreht /a/
1. (kĩ thuật) bị vặn, bị xoắn, bị vê, bị ve; 2. [bị] cong, vênh; 3. [bị] xuyên tạc, sai lạc, bóp méo, bẻ queo; 4. [có tính] đồng bóng, bóc đồng, ngông cuồng, gàn rỏ, dỏ hơi, kì cục, nhảm nhí; er ist doch ganz verdreht! nó là một thằng điên!