fälschlich /a/
sai lầm, sai, nhầm, không đúng, lệch lạc, lầm lạc, bậy bạ, bậy.
weichen II /vi (/
1. đi trệch, đi lạc, đi sai, lệch lạc; [bị] lệch, nghiêng, trệch, sai lệch; zur Seite weichen II tránh ra, giãn ra, đứng dẹp ra, tránh sang một bên; 2. bưóc lui, lùi lại; (quân sự) rút lui, triệt hồi, rút quân; triệt thoái; 3. (D) chịu thua, chịu kém, kém, nhưòng.
Falschheit /f =, -en/
1. [sự, tính] giả mạo, giả dôi, giả; 2. [sự, tính] sai lầm, lệch lạc, lầm lạc, xuyên tạc, bóp méo; 3. [sự, tính] giá dổi, đạo dủc giả.