Việt
giả mạo
giả dôi
giả
sai lầm
lệch lạc
lầm lạc
xuyên tạc
bóp méo
giá dổi
đạo dủc giả.
Đức
Falschheit
Falschheit /f =, -en/
1. [sự, tính] giả mạo, giả dôi, giả; 2. [sự, tính] sai lầm, lệch lạc, lầm lạc, xuyên tạc, bóp méo; 3. [sự, tính] giá dổi, đạo dủc giả.