Schnitzer II /m -s, =/
điều, sự] sai lầm; sai só, độ sai; [lòi] nói lõ miệng, nói hđ, thát thô.
fälschlicherweise /adv/
một cách] sai lầm, lầm lạc,
Irrtum /m -(e)s, -tũmer/
sai lầm, sai lạc, lầm lẫn; im Irrtum sein [befangen sein], sich im Irrtum befinden sai lầm, lầm lạc.
irrtümlich /I a/
sai lầm, sai trái, không đúng; II adv [một cách] sai trái.
Lapsus /m =, =/
điều] lầm lô, sai lầm, sai sót; [điều, lôi) nói h< 5, thất thố.
ungenauigkeit /ỉ =/
ỉ sự, diều] không chính xác, sai lầm, lầm lạc.
fehlerhaft /a/
1. sai lầm, nhầm, không đúng, khống chính xác, [có] sai lầm, lỗi; 2. [có] chỗ hỏng, khuyết tật.
ungenau /a/
không chính xác, không dứng, sai lầm, sai.
unrecht II: ~
haben sai, lầm, nhầm, sai lầm, nhầm lẫn.
irren /vi/
1. [đi] lang thang, phiêu bạt; 2. sai, sai lầm, lầm lạc;
Fauxpas /m =, =/
sự] sai lầm, hành động sai lầm, bưđc lầm lạc; [sự] sơ suất, sơ ý, vô ý; sai nhỏ. lỗi nhỏ.
Fehlerhaftigkeit /í =/
tính chắt, độ] sai lầm, sai nhầm, sai trái, sai, không đúng.
versehentlich /I a/
sai lầm, sai trái, lầm, nhầm, không đúng; II adv vì nhầm, vì nhầm lẫn, vì sơ ý, vì sơ suắt.
Irrigkeit /í =/
sự] sai lầm, sai số, không đúng, không chính xác.
fehlfahren /(tách/
1. lạc đưòng, lầm đưòng; 2. (nghĩa bóng) sai, sai sót, sơ suất, sơ hỏ, hớ, sai lầm, thiểu sót, [bị, phạm] sai lầm.
Mißgriff /m -(e)s, -e/
điều] sai, sai sót, sơ suất, sai lầm, thiếu sót, lầm lỗi.
Erratum /n -s, -ta/
sai, sai xót, sai lầm, thiếu sót, khuyết điểm, lỗi, lỗi lầm; lỗi in sai, lỗi chư in sai, lỗi ấn loát.
Verfehlung /í =, -en/
í sự, đoạn, chỗ] bỏ sót, sai sót, sơ suắt, sai lầm, thiểu sót, lầm lỗi; sự phạm pháp.
Versehen /n-s, =/
sự] sai lầm, lầm lẫn, nhầm lẫn, sơ suất, sơ ý, vô ý; aus - do sơ suất [vô ý].
fälschlich /a/
sai lầm, sai, nhầm, không đúng, lệch lạc, lầm lạc, bậy bạ, bậy.
Fahrt /f =, -en/
1. [sự] đi (bằng xe, tàu...); 2. [cuộc, chuyến] đi, hành trình; chuyên, chuyến bay, chuyến tàu, chuyên xe, tuyến đi, quãng đưòng; 3. [sự] xuóng hầm lò; 4. (hải) chuyên đi biển; 5. (nghĩa bóng) von der - abkommen lạc đường, đi sai hưóng, sai lầm; 6. tóc độ; in - kommen lấy tốc độ.
Falschheit /f =, -en/
1. [sự, tính] giả mạo, giả dôi, giả; 2. [sự, tính] sai lầm, lệch lạc, lầm lạc, xuyên tạc, bóp méo; 3. [sự, tính] giá dổi, đạo dủc giả.
fehlen
1 . vi (an D) thiếu, không đủ; es fehlt uns an Geld chúng ta thiếu tiền; 2. vắng mặt, thiếu mặt, khiếm diện, khuyết tịch, không có, thiếu, 3. sai, lầm, nhầm, sai lầm, nhầm lẫn, nhận định, sai lầm, phạm lỗi, mắc lỗi, có tội; daran soll es nicht fehlen! điều đó không trỏ ngại gi; gegen seine Pflicht fehlen ghi vào nhiệm vụ của nó; 4. : was fehlt ihnen ? anh làm sao ? II vt không trúng đích, trật, trượt, hụt.
inexakt /a/
sai, sai lầm, không chính xác, cẩu thả, tắc trách, không cẩn thận, quấy qúa, nhuế nhóa, táp nham, lam nham, lơ là, chểnh mảng.
ungetreu /a/
1. không dũng, sai lầm, thắt thiệt; 2. không trung thành, phụ bạc, phản bội, phản trắc, phản phúc, không chung tình, bạc tình; 3. sai, không chính xác, không chuẩn xác; 4. không vũng vàng, không rắn rỏi.