fehlen /(sw. V.; hat)/
không có;
không tồn tại;
thiếu;
vắng;
sie will dem Kind den fehlenden Vater ersetzen : bà ấy định thay thế cho người cha không còn nữa của đứa bé.
fehlen /(sw. V.; hat)/
thiếu;
không đủ;
uns fehlt das Geld für eine Sommerreise : chúng ta không có đủ tiền cho chuyến đi du lịch vào mùa hè.
fehlen /(sw. V.; hat)/
(người) vắng mặt;
er fehlt schon eine Woche : anh ta đã vắng mặt được một tuần lễ.
fehlen /(sw. V.; hat)/
cảm thấy thiếu vắng;
cảm thấy nhớ;
mong có;
du wirst mir sehr fehlen : mình sẽ rất nhớ bạn.
fehlen /(sw. V.; hat)/
mất;
biến mất;
in der Kasse fehlen 50 Euro : trong két tiền. thiếu mất 50 Euro fehlt dir etwas? : em cảm thấy không khỏe à?
fehlen /(sw. V.; hat)/
còn thiếu (để đạt được điều gì);
noch drei Punkte fehlen ihm zum Sieg : nó chỉ thiếu mất ba điểm, là giành được chiến thắng.
fehlen /(sw. V.; hat)/
(unpers ) thiếu thốn;
thiếu;
es fehlt uns an allem : chúng ta thiếu tất cả mọi thứ (ugs.) wo fehlts denn? : có vấn đề gì thế?
fehlen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) không đúng đích;
trượt;
trật;
hụt;
das Ziel fehlen : trật đích' , weit gefehlt! (geh.): hoàn toàn sai!
fehlen /(sw. V.; hat)/
(geh ) hành động sai lầm;
phạm lỗi;
ich weiß, wie sehr ich gefehlt habe : tôi biết tôi đã sai lầm như thế nào.