Việt
thiêu
Anh
miss
engine misfire
misfire
Đức
fehlen
vermissen
versäumen
Verlusteinheit
Verbrennungsaussetzer
Pháp
référence pertinente non extraite
raté d'allumage du moteur
They move through a succession of lives, eager to miss nothing.
Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.
miss /IT-TECH/
[DE] Verlusteinheit
[EN] miss
[FR] référence pertinente non extraite
engine misfire,misfire,miss /ENG-MECHANICAL/
[DE] Verbrennungsaussetzer
[EN] engine misfire; misfire; miss
[FR] raté d' allumage du moteur
v. to fail to hit, see, reach or meet