inexakt /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
sai;
không chính xác;
không đúng (ungenau);
unkorrekt /(Adj.)/
không đúng;
không hợp cách;
sai;
câu này không đúng ngữ pháp. : der Satz ist grammatisch unkorrekt
unrichtig /(Adj.)/
không hợp lý;
sai;
còn lỗi;
abschweifen /(sw. V.; ist)/
ra ngoài phạm vi;
sai;
lạc đề;
ungetreu /(Adj.; -er, -(ejste) (geh.)/
sai;
không chính xác;
không chuẩn xác;
inkorrekt /(Adj.; -er, -este)/
không đúng;
không chỉnh;
sai;
còn lỗi (fehlerhaft);
ungenau /(Adj.; -er, -[ejste)/
không chính xác;
không đúng;
sai;
trật;
un /recht (Adj.; -er, -este)/
(geh ) sai;
không đúng;
bất chính;
phi nghĩa;
thật là không đúng khi hành động như thế này : es ist un recht, so etwas zu tun
MilchSchorf /der/
chốc lỗ;
sài;
Klafter /['klafter], der, auch/
sải (đơn vị đo cũ);
raumgreifend /(Adj.) (bes. Sport)/
dài;
sải (ausgreifend);
indenletztenZügenliegen /(ugs.)/
sải;
nhịp chèo;
chèo sải dài. 1 : in langen Zügen rudern
Fadenverlieren /đột nhiên bôì rối, không biết phải nói tiếp như thế nào; (ugs) keinen guten Faden an jmdm. lassen/
(PL Faden) (Seemannsspr ) sải tay;
sải (khoảng 1, 8 mét, thường được dùng để đo độ sâu);
cái neo đang ở độ sâu sáu sải tay. : der Anker liegt sechs Faden tief