TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wrong

sai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

wrong

wrong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
wrong :

wrong :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

wrong

falsch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is the clarity for seeing right and wrong.

Thời gian là sự trong sáng, nhờ nó mà ta có thể nhận ra được lẽ đúng sai, phải trái.

In a world of fixed future, there can be no right or wrong.

Trong một thế giới mà tương lai đã được định thì làm gì có chuyện tốt hoặc xấu.

Right and wrong demand freedom of choice, but if each action is already chosen, there can be no freedom of choice.

Tốt hoặc xấu đòi quyền tự do lựa chọn, nhưng khi mỗi hành động đều được án định từ trước thì đâu còn tự do quyết định nữa.

These are the people with unhappy lives, and they sense that their misjudgments and wrong deeds and bad luck have all taken place in the previous loop of time.

Đó là những người không có cuộc đời may mắn, và họ cảm thấy những phán đoán và hành động sai lầm của mình, thảy đều đã từng xảy ra trong một vòng thời gian trước.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

wrong :

xấu, bậy, sai, điều lỗi, điểu trái; hành dộng không công bằng (làm cho ai). [L] xâm phạm một quyền lợi, vi phạm pháp luật. - private wrong (hay tort) - xâm phạm den quyền lợi cá nhãn. - public wrong (hay crime) - xâm phạm đến quyền lợi của tập the (Xch tort, crime). - xenophobia.xerography bài ngoại tỉnh bài ngoại. bàn ành sao, bàn nhiếp sao, bản sao chụp, bàn cốp pi - lo xerox - sao chụp (tài liệu). phõ-tõ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

falsch

wrong

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wrong

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wrong

wrong

ad. not correct; bad; not legal; opposite right

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

wrong

sai