wrong :
xấu, bậy, sai, điều lỗi, điểu trái; hành dộng không công bằng (làm cho ai). [L] xâm phạm một quyền lợi, vi phạm pháp luật. - private wrong (hay tort) - xâm phạm den quyền lợi cá nhãn. - public wrong (hay crime) - xâm phạm đến quyền lợi của tập the (Xch tort, crime). - xenophobia.xerography bài ngoại tỉnh bài ngoại. bàn ành sao, bàn nhiếp sao, bản sao chụp, bàn cốp pi - lo xerox - sao chụp (tài liệu). phõ-tõ