entgleisen /(sw. V.; ist)/
lạc đề;
ông ta đã lạc đề trong bài thuyết trình của mình : er ist in seinem Vortrag entgleist
abschweifen /(sw. V.; ist)/
ra ngoài phạm vi;
sai;
lạc đề;
verrennen /sich (unr. V.; hat)/
lạc đề;
nhầm hướng;
sai hướng;
nhầm lẫn;
: sich in etw. (Akk.)