TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạc đề

lạc đề

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ra ngoài phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Không thích hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đúng lúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hợp thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lạc đề

irrelevancy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

irrelevant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lạc đề

entgleisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschweifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in seinem Vortrag entgleist

ông ta đã lạc đề trong bài thuyết trình của mình

sich in etw. (Akk.)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

irrelevancy

Không thích hợp, lạc đề, không đúng lúc, không hợp thời

irrelevant

Không thích hợp, lạc đề, không đúng lúc, không hợp thời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgleisen /(sw. V.; ist)/

lạc đề;

ông ta đã lạc đề trong bài thuyết trình của mình : er ist in seinem Vortrag entgleist

abschweifen /(sw. V.; ist)/

ra ngoài phạm vi; sai; lạc đề;

verrennen /sich (unr. V.; hat)/

lạc đề; nhầm hướng; sai hướng; nhầm lẫn;

: sich in etw. (Akk.)

Từ điển tiếng việt

lạc đề

- t. Không theo đúng chủ đề, đi chệch yêu cầu về nội dung. Bài làm lạc đề. Câu chuyện lạc đề.