Việt
ra ngoài phạm vi
sai
lạc đề
Anh
out-of-range
Đức
abschweifen
Abgesenkte Parkposition der Wischerarme außerhalb des Sichtfeldes im beheizten Bereich abhängig von der Fahrgeschwindigkeit
Hạ vị trí nghỉ của tay gạt ra ngoài phạm vi quan sát trong vùng có sưởi phụ thuộc vào tốc độ xe
abschweifen /(sw. V.; ist)/
ra ngoài phạm vi; sai; lạc đề;
out-of-range /toán & tin/