TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra ngoài phạm vi

ra ngoài phạm vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ra ngoài phạm vi

 out-of-range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ra ngoài phạm vi

abschweifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgesenkte Parkposition der Wischerarme außerhalb des Sichtfeldes im beheizten Bereich abhängig von der Fahrgeschwindigkeit

Hạ vị trí nghỉ của tay gạt ra ngoài phạm vi quan sát trong vùng có sưởi phụ thuộc vào tốc độ xe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschweifen /(sw. V.; ist)/

ra ngoài phạm vi; sai; lạc đề;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-range /toán & tin/

ra ngoài phạm vi