TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irrelevant

Không thích hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lạc đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đúng lúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hợp thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thích đáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Không lệ thuộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

irrelevant

irrelevant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

irrelevant

irrelevant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Irrelevant

Không lệ thuộc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irrelevant /adj/S_CHẾ/

[EN] irrelevant

[VI] không thích hợp, không thích đáng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

irrelevant

(tt) : không thích đáng, .không liên quan với chủ đề.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

irrelevant

Không thích hợp, lạc đề, không đúng lúc, không hợp thời

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

irrelevant

Inapplicable.