TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lệ thuộc

không lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dộc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 .dộc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng hoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không lệ thuộc

selbständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabhangig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

independent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unabhängig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die selbstständigen Berufe

những nghề tự do

das Land ist selbstständig geworden

đất nưác đã được độc lập-, sich selbst ständig machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) lập doanh nghiệp riêng, tự đứng ra hành nghề

(b) (đùa) chuồn, bỏ trôn.

vom Geld unab hängig sein

không phụ thuộc về tài chính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

independent /a/

dộc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc.

unabhängig /a/

1 .dộc lập, tự chủ, không lệ thuộc, không phụ thuộc; 2. vững vàng, chững chạc, đàng hoàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbständig /(Adj.)/

độc lập; tự đo; không lệ thuộc;

những nghề tự do : die selbstständigen Berufe đất nưác đã được độc lập-, sich selbst ständig machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) lập doanh nghiệp riêng, tự đứng ra hành nghề : das Land ist selbstständig geworden : (b) (đùa) chuồn, bỏ trôn.

unabhangig /(Adj.)/

tự chủ; không lệ thuộc; không phụ thuộc;

không phụ thuộc về tài chính. : vom Geld unab hängig sein